Từ "ngoan cường" trong tiếng Việt có nghĩa là kiên trì, bền bỉ và có quyết tâm mạnh mẽ, không dễ dàng bị khuất phục. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc hành động thể hiện sự dũng cảm, kiên định trong những hoàn cảnh khó khăn, thử thách.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trong cuộc chiến, các chiến sĩ đã chiến đấu ngoan cường để bảo vệ tổ quốc."
Câu nâng cao: "Dù gặp nhiều khó khăn trong việc học tập, nhưng cô ấy vẫn ngoan cường tiếp tục phấn đấu vì ước mơ của mình."
Các cách sử dụng và nghĩa khác:
"Ngoan cường" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong chiến tranh mà còn trong cuộc sống hàng ngày, như trong học tập, công việc, hay bất kỳ lĩnh vực nào cần sự kiên trì.
Biến thể của từ này không có nhiều, nhưng bạn có thể gặp từ "cương quyết" (kiên định, không dao động) hoặc "bền bỉ" (không dễ bỏ cuộc).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Kiên cường: Cũng có nghĩa là mạnh mẽ và không dễ bị đánh bại, nhưng thường nhấn mạnh tới sức mạnh tinh thần.
Bền bỉ: Nhấn mạnh vào sự kiên trì và không bỏ cuộc trong một thời gian dài.
Dũng cảm: Thể hiện sự can đảm trong hoàn cảnh khó khăn.
Kiên định: Tương tự như "ngoan cường" nhưng thường nhấn mạnh vào việc giữ vững lập trường, quan điểm.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "ngoan cường," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phù hợp với ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.